|
|
|
|
LEADER |
00858pam a22002418a 4500 |
001 |
00026133 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110813s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.440 71
|b TH250D
|
245 |
0 |
0 |
|a Thể dục 11
|b Sách giáo viên thí điểm
|c Vũ Đức Thu (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 223 tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Thể dục
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Trương Anh Tuấn
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Đức Thu
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010909
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010909
|
910 |
|
|
|d 13/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|