|
|
|
|
LEADER |
01556pam a22002418a 4500 |
001 |
00026144 |
005 |
20190729140714.0 |
008 |
110813s2006 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.7
|b T406V
|
100 |
0 |
# |
|a Đinh Thị Nhung
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo
|c Đinh Thị Nhung
|n Q.1
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ Itư
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b ĐHQG
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 102tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ GD và ĐT. Trường CĐSP Mẫu giáo TW1
|
653 |
# |
# |
|a mẫu giáo
|
653 |
# |
# |
|a toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028208
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028208
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028210
|j KGT.0028211
|j KGT.0028208
|j KGT.0028209
|j KGT.0028212
|j KGT.0057461
|j KGT.0057462
|j KGT.0057463
|j KGT.0057464
|j KGT.0057465
|j KGT.0057466
|j KGT.0057467
|j KGT.0057468
|j KGT.0057469
|j KGT.0057470
|j KGT.0057471
|j KGT.0057472
|j KGT.0057473
|j KGT.0057474
|j KGT.0057475
|j KGT.0057476
|j KGT.0057477
|j KGT.0057478
|j KGT.0057479
|j KGT.0057480
|j KGT.0057481
|j KGT.0057482
|j KGT.0057483
|j KGT.0057484
|j KGT.0057485
|j KGT.0057486
|j KGT.0057487
|j KGT.0057488
|j KGT.0057489
|j KGT.0057490
|j KGT.0057491
|j KGT.0057492
|j KGT.0057493
|j KGT.0057494
|j KGT.0057495
|j KGT.0057496
|j KGT.0057497
|j KGT.0057498
|j KGT.0057499
|j KGT.0057500
|j KGT.0057501
|j KGT.0057502
|j KGT.0057503
|j KGT.0057504
|j KGT.0057505
|j KGT.0057506
|j KGT.0057507
|
910 |
# |
# |
|d 13/08/2011
|e dtchanh
|f 29/07/2019
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|