|
|
|
|
LEADER |
01014pam a22002778a 4500 |
001 |
00026199 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110813s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 807
|b NG550V
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn : Sách giáo viên
|c Trần Đình Sử (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|a Ngữ văn 11
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 244 tr.
|c 24 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Bộ 1
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 11
|
650 |
|
|
|a Ngữ văn
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
650 |
|
|
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Hồng Dân
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đăng Mạnh
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Sử
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010950
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0010950
|
910 |
|
|
|d 13/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|