|
|
|
|
LEADER |
00861pam a22002178a 4500 |
001 |
00026242 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110814s2001 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 020
|b TH455T
|
100 |
0 |
# |
|a Đoàn Phan Tân
|
245 |
0 |
0 |
|a Thông tin học
|c Đoàn Phan Tân
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b ĐHQG
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 337tr.
|c 20cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thông tin
|
653 |
# |
# |
|a thông tin học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029314, KGT.0029315, KGT.0029316, KGT.0029317, KGT.0029318, KGT.0029319, KGT.0029320, KGT.0033134
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029314, KGT.0052625
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029315
|j KGT.0029318
|j KGT.0029319
|j KGT.0029320
|j KGT.0052625
|j KGT.0033134
|j KGT.0029314
|j KGT.0029316
|j KGT.0029317
|j KD.0022658
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|