|
|
|
|
LEADER |
00903pam a22002178a 4500 |
001 |
00026254 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110814s2001 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 020.7
|b TH550V
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Loan Thùy
|
245 |
0 |
0 |
|a Thư viện học đại cương
|c Bùi Loan Thùy, Lê Văn Viết
|
260 |
# |
# |
|a HCM.
|b ĐHQG
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 302tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a thư viện học
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Văn Viết
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029339, KGT.0029340, KGT.0029341, KGT.0029342, KGT.0029343, KGT.0029344, KGT.0032791, KGT.0032792, KGT.0033563
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029339
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032791
|j KGT.0029340
|j KGT.0029341
|j KGT.0029343
|j KGT.0029344
|j KGT.0033563
|j KGT.0032792
|j KGT.0029339
|j KGT.0029342
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|