|
|
|
|
LEADER |
00899pam a22002778a 4500 |
001 |
00026280 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110814s2008 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 907
|b L302S
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử 12
|c Phan Ngọc Liên (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Nâng cao : Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 300 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 12
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Ngọc Liên
|e (tổng ch.b)
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Bá Đệ
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Dương Ninh
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011001
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011001
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|