|
|
|
|
LEADER |
00972pam a22002658a 4500 |
001 |
00026290 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110814s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b T306T
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Trung Quốc 10
|c Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng
|b Sách giáo khoa thí điểm : Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 124 tr.
|b minh hoạ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Trung Quốc
|
700 |
1 |
# |
|a Chu Quang Thắng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hoàng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Cầu
|e (tổng ch.b.)
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010998
|
852 |
# |
# |
|j KD.0010998
|b Kho đọc
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|