|
|
|
|
LEADER |
01071pam a22002898a 4500 |
001 |
00026294 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110814s2005 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.35
|b V460B
|
245 |
0 |
0 |
|a Vở bài tập khoa học 4
|c Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 80 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 4
|
650 |
# |
4 |
|a vở bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi Phương Nga
|e (ch.b.)
|
700 |
1 |
# |
|a Lương Việt Thái
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0028974, KGT.0048826
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0028974
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028974
|j KGT.0028976
|j KGT.0028977
|j KGT.0028979
|j KGT.0028980
|j KGT.0048826
|j KGT.0028982
|j KGT.0028975
|j KGT.0028978
|j KGT.0028981
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|