|
|
|
|
LEADER |
01034pam a22003258a 4500 |
001 |
00026308 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110814s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515.071
|b Đ103S
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số và giải tích 11
|c Trần Văn Hạo (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr.
|c 24 cm.
|b hình vẽ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích
|
650 |
# |
4 |
|a Toán
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Văn Hạo
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Tuấn
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đào Ngọc Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029692
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011014
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029692
|j KD.0011014
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|