|
|
|
|
LEADER |
01037pam a22003138a 4500 |
001 |
00026309 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110814s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515.076
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập đại số và giải tích 11
|b Sách giáo khoa thí điểm : Ban khoa học tự nhiên
|c Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 236 tr.
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ 1
|
500 |
# |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
650 |
# |
4 |
|a Toán
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Khắc Minh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Xuân Liêm
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011037
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011037
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|