|
|
|
|
| LEADER |
01132pam a22003018a 4500 |
| 001 |
00026310 |
| 005 |
20171026081023.0 |
| 008 |
110814s2006 ||||||viesd |
| 020 |
|
|
|c 11500
|
| 041 |
0 |
# |
|a vie
|
| 082 |
1 |
4 |
|a 512.0071
|b Đ103S
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Đại số 10
|b Nâng cao : Sách giáo viên
|c Đoàn Quỳnh (tổng ch. b)....[và nh. ng. khác]
|
| 260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
| 300 |
# |
# |
|a 304 tr.
|b minh họa
|c 24 cm,
|
| 500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
| 650 |
# |
4 |
|a Phương pháp giảng dạy
|
| 650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
| 650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
| 650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
| 700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan
|e ch.b
|
| 700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Xuân Liêm
|
| 700 |
1 |
# |
|a Đoàn Quỳnh
|e tổng ch.b
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029407, KGT.0029408, KGT.0029409, KGT.0029410
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029407
|
| 852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011033
|
| 852 |
# |
# |
|j KGT.0029407
|j KGT.0029409
|j KGT.0029410
|j KD.0011033
|j KGT.0029408
|
| 910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
| 980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|