|
|
|
|
LEADER |
01030pam a22002898a 4500 |
001 |
00026316 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110814s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.0071
|b Đ103S
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại số 10
|c Đoàn Quỳnh (tổng ch. b)....[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo khoa thí điểm : Ban khoa học xã hội và nhân văn : Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 196 tr.
|b minh họa
|c 24 cm,
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách thứ nhất
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Quỳnh
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Hùng Thắng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011021
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011021
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|