|
|
|
|
LEADER |
00989pam a22003258a 4500 |
001 |
00026323 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110814s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 10000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512.007 6
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập đại số 10
|c Nguyễn Huy Đoan (ch. b)....[và nh. ng. khác]
|b Nâng cao
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm,
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Đại số
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Thị Bạch Ngọc
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Quỳnh
|
700 |
1 |
# |
|e ch.b
|a Nguyễn Huy Đoan
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033735
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033735
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011030
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011030
|j KGT.0033735
|
910 |
|
|
|d 14/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|