|
|
|
|
LEADER |
01026pam a22002898a 4500 |
001 |
00026350 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học 10
|b Sách giáo khoa thí điểm : Ban khoa học xã hội và nhân văn : Sách giáo viên
|c Đoàn Quỳnh (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách thứ nhất
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Vũ Khuê
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Quỳnh
|e (tổng ch.b)
|
700 |
1 |
# |
|e ch.b
|a Văn Cương Cương
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011063
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011063
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|