|
|
|
|
LEADER |
00902pam a22002898a 4500 |
001 |
00026379 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 13100
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 11
|c Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Nâng cao
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 296 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Phúc Thuần
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thế Khôi
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011094
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011094
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|