|
|
|
|
LEADER |
01028pam a22003018a 4500 |
001 |
00026385 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 10
|c Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo khoa thí điểm : Ban khoa học xã hội và nhâ văn : Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách thứ nhất
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thế Khôi
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Quý Tư
|
710 |
|
|
|a ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011088
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011088
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|