|
|
|
|
LEADER |
01005pam a22003018a 4500 |
001 |
00026419 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 620.007 1
|b K300TH
|
245 |
0 |
0 |
|b Chăn nuôi
|a Kĩ thuật 12
|c Nguyễn Văn Tân
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 12
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|b minh họa
|a 96 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Kĩ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 12
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Tân
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029645, KGT.0029646, KGT.0029647
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029645
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011153, KD.0011163, KD.0011162
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029646
|j KGT.0029647
|j KD.0011162
|j KGT.0029645
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|