|
|
|
|
LEADER |
01428pam a22003018a 4500 |
001 |
00026422 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
005 |
20171026081023.0 |
020 |
|
|
|c 5300
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406CH
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 9
|c Phan Đức Chính( tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 140 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 9
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Đức Chính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn Thân
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029906, KGT.0029907, KGT.0029908, KGT.0029909, KGT.0029910, KGT.0029911, KGT.0029912, KGT.0029913, KGT.0029914, KGT.0029963, KGT.0029964, KGT.0029965, KGT.0029966, KGT.0029967, KGT.0029968, KGT.0032379, KGT.0032382, KGT.0033727
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029906
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011207
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029906
|j KGT.0029907
|j KGT.0029909
|j KGT.0029910
|j KGT.0029914
|j KGT.0032382
|j KGT.0029965
|j KGT.0029967
|j KGT.0029968
|j KGT.0029963
|j KGT.0029912
|j KD.0011207
|j KGT.0033727
|j KGT.0029964
|j KGT.0029966
|j KGT.0029908
|j KGT.0029911
|j KGT.0029913
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|