|
|
|
|
LEADER |
01432pam a22003138a 4500 |
001 |
00026429 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406T
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 8
|c Phan Đức Chính (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 187 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 8
|
650 |
|
|
|a Sách giáo viên
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Đức Chính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn Thân
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029890, KGT.0029891, KGT.0029892, KGT.0029893, KGT.0029894, KGT.0029895, KGT.0029896, KGT.0029897, KGT.0029898, KGT.0029899, KGT.0029900, KGT.0029901, KGT.0029902, KGT.0029903, KGT.0029904, KGT.0029905, KGT.0032391
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029890
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029890
|j KGT.0029895
|j KGT.0029896
|j KGT.0029898
|j KGT.0029899
|j KGT.0029903
|j KGT.0029904
|j KGT.0032391
|j KD.0011202
|j KGT.0029892
|j KGT.0029901
|j KGT.0029902
|j KGT.0029891
|j KGT.0029893
|j KGT.0029894
|j KGT.0029897
|j KGT.0029900
|j KGT.0029905
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011202
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|