|
|
|
|
LEADER |
01316pam a22003138a 4500 |
001 |
00026434 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 3800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406B
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 7
|c Phan Đức Chính (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 95 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Lớp 7
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Đức Chính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn Thân
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029820, KGT.0029821, KGT.0029822, KGT.0029823, KGT.0029824, KGT.0029825, KGT.0029826, KGT.0029827, KGT.0029828, KGT.0029829, KGT.0029830, KGT.0029831, KGT.0029832
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029820
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029823
|j KGT.0029824
|j KGT.0029826
|j KGT.0029827
|j KGT.0029829
|j KGT.0029830
|j KD.0011195
|j KGT.0029821
|j KGT.0029822
|j KGT.0029831
|j KGT.0029832
|j KGT.0029820
|j KGT.0029825
|j KGT.0029828
|j KGT.0054435
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011195
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|