|
|
|
|
LEADER |
01184pam a22003258a 4500 |
001 |
00026436 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 3200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.76
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập toán 7
|c Tôn Thân (ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 75 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
650 |
|
|
|a Lớp 7
|
650 |
|
|
|a Bài tập
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn Thân
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Hữu Bình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029845, KGT.0029846, KGT.0029847, KGT.0029848, KGT.0029849, KGT.0029850, KGT.0029851, KGT.0029852, KGT.0029853, KGT.0029854
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029845
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029847
|j KGT.0029848
|j KGT.0029850
|j KGT.0029851
|j KGT.0029853
|j KD.0011199
|j KGT.0029845
|j KGT.0029854
|j KGT.0029846
|j KGT.0029849
|j KGT.0029852
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011199
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|