|
|
|
|
LEADER |
01270pam a22003378a 4500 |
001 |
00026440 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110815s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5300
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 510.71
|b T406S
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán 6
|c Phan Đức Chính (tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức
|n T.2
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 131 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Sách giáo viên
|
650 |
|
|
|a Lớp 6
|
650 |
|
|
|a Toán
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Đức Chính
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Gia Đức
|
700 |
1 |
# |
|a Tôn Thân
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Hữu Bình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0029772, KGT.0029773, KGT.0029774, KGT.0029775, KGT.0029776, KGT.0029777, KGT.0029778, KGT.0029779
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0029772
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011191
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0029773
|j KGT.0029774
|j KGT.0029778
|j KD.0011191
|j KGT.0029776
|j KGT.0029777
|j KGT.0029772
|j KGT.0029775
|j KGT.0029779
|j KGT.0058520
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|