|
|
|
|
LEADER |
01360pam a22003138a 4500 |
001 |
00026455 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 11500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.71
|b S312H
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh học 7
|c Nguyễn Quang Vinh ( tổng ch. b), Trần Kiên (ch.b), Nguyễn Văn Khang
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Quang Vinh
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Khang
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Kiên
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030189, KGT.0030190, KGT.0030191, KGT.0030192, KGT.0030193, KGT.0030194, KGT.0030195, KGT.0030196, KGT.0030197, KGT.0030198, KGT.0030199, KGT.0030200, KGT.0032809
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030189
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011225
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030194
|j KGT.0030198
|j KGT.0032809
|j KGT.0030190
|j KGT.0030191
|j KGT.0030193
|j KGT.0030200
|j KGT.0030195
|j KD.0011225
|j KGT.0030189
|j KGT.0030192
|j KGT.0030196
|j KGT.0030197
|j KGT.0030199
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|