|
|
|
|
LEADER |
01405pam a22003018a 4500 |
001 |
00026458 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 14500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 9
|b Sách giáo viên
|c Vũ Quang (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 328 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Hòa
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Quang
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Duy Hinh
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030091, KGT.0030092, KGT.0030093, KGT.0030094, KGT.0030095, KGT.0030096, KGT.0030097, KGT.0030098, KGT.0030099, KGT.0030100, KGT.0030101, KGT.0030102, KGT.0030103, KGT.0030104, KGT.0030105
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030091, KGT.0052530
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011221
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030091
|j KGT.0030092
|j KGT.0030094
|j KGT.0030095
|j KGT.0030097
|j KGT.0030098
|j KGT.0030100
|j KGT.0030101
|j KGT.0030103
|j KGT.0030104
|j KD.0011221
|j KGT.0052530
|j KGT.0030093
|j KGT.0030096
|j KGT.0030099
|j KGT.0030102
|j KGT.0030105
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|