|
|
|
|
LEADER |
01343pam a22003138a 4500 |
001 |
00026459 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b V124L
|a 530.071
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 9
|c Vũ Quang (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|b minh họa
|c 24 cm.
|a 168 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Hòa
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Quang
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Duy Hinh
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030080, KGT.0030081, KGT.0030082, KGT.0030083, KGT.0030084, KGT.0030085, KGT.0030086, KGT.0030087, KGT.0030088, KGT.0030089, KGT.0030090, KGT.0033708, KGT.0033956
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030080, KGT.0052532
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011220
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030080
|j KGT.0030081
|j KGT.0030083
|j KGT.0030085
|j KGT.0030086
|j KGT.0030088
|j KGT.0030089
|j KGT.0033708
|j KGT.0052532
|j KD.0011220
|j KGT.0033956
|j KGT.0030082
|j KGT.0030084
|j KGT.0030087
|j KGT.0030090
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|