|
|
|
|
LEADER |
01320pam a22003138a 4500 |
001 |
00026461 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4900
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 8
|c Vũ Quang (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 8
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi Gia Thịnh
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Dương Tiến Khang
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Quang
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030045, KGT.0030046, KGT.0030047, KGT.0030048, KGT.0030049, KGT.0030050, KGT.0030051, KGT.0030052, KGT.0030053, KGT.0030054, KGT.0030055, KGT.0032383, KGT.0033960
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030045
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011218
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030046
|j KGT.0030047
|j KGT.0030049
|j KGT.0030050
|j KGT.0030052
|j KGT.0030053
|j KGT.0030055
|j KD.0011218
|j KGT.0033960
|j KGT.0032383
|j KGT.0030045
|j KGT.0030048
|j KGT.0030051
|j KGT.0030054
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|