|
|
|
|
LEADER |
01345pam a22003138a 4500 |
001 |
00026462 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 7
|c Vũ Quang (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 195 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đức Thâm
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Quang
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Duy Hinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030029, KGT.0030030, KGT.0030031, KGT.0030032, KGT.0030033, KGT.0030034, KGT.0030035, KGT.0030036, KGT.0030037, KGT.0030038, KGT.0030039, KGT.0030040, KGT.0030041
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030029
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011216
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030029
|j KGT.0030030
|j KGT.0030032
|j KGT.0030033
|j KGT.0030035
|j KGT.0030036
|j KGT.0030038
|j KGT.0030040
|j KGT.0030041
|j KD.0011216
|j KGT.0030031
|j KGT.0030034
|j KGT.0030037
|j KGT.0030039
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|