|
|
|
|
LEADER |
01294pam a22003138a 4500 |
001 |
00026463 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 7
|c Vũ Quang (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 88 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đức Thâm
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Quang
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn Duy Hinh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030021, KGT.0030022, KGT.0030023, KGT.0030024, KGT.0030025, KGT.0030026, KGT.0030027, KGT.0030028, KGT.0030042, KGT.0030043, KGT.0030044, KGT.0032926
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030021
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011215
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032926
|j KGT.0030021
|j KGT.0030022
|j KGT.0030023
|j KGT.0030024
|j KGT.0030026
|j KGT.0030027
|j KGT.0030043
|j KGT.0030044
|j KD.0011215
|j KGT.0030025
|j KGT.0030028
|j KGT.0030042
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|