|
|
|
|
LEADER |
01389pam a22003018a 4500 |
001 |
00026465 |
005 |
20180615090606.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 6900
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lí 6
|c Vũ Quang (tổng ch.b), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 176 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi Gia Thịnh (ch.b)
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Phương Hồng
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Quang
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030001, KGT.0030002, KGT.0030003, KGT.0030004, KGT.0030005, KGT.0030006, KGT.0030007, KGT.0030008, KGT.0030009, KGT.0030010, KGT.0030011, KGT.0030012, KGT.0030013
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030001, KGT.0052531
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011213
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030001
|j KGT.0030003
|j KGT.0030004
|j KGT.0030007
|j KGT.0030009
|j KGT.0030010
|j KGT.0030012
|j KGT.0030013
|j KD.0011213
|j KGT.0030006
|j KGT.0030002
|j KGT.0030005
|j KGT.0030008
|j KGT.0030011
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|