|
|
|
|
LEADER |
01332pam a22003378a 4500 |
001 |
00026469 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 807
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập ngữ văn 9
|c Nguyễn Khắc Phi ch.b...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 103 tr.
|c 24 cm.
|
650 |
|
|
|a Ngữ văn
|
650 |
|
|
|a Lớp 9
|
650 |
|
|
|a Bài tập
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Tập làm văn
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Khắc Phi
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Long
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Sử
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030703, KGT.0030704, KGT.0030705, KGT.0030706, KGT.0030707, KGT.0030708, KGT.0030709, KGT.0030710, KGT.0030711, KGT.0030712
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030703
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030706
|j KGT.0030707
|j KGT.0030709
|j KGT.0030710
|j KGT.0030712
|j KGT.0030704
|j KD.0011258
|j KGT.0030703
|j KGT.0030705
|j KGT.0030708
|j KGT.0030711
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011258
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|