|
|
|
|
LEADER |
01554pam a22003498a 4500 |
001 |
00026476 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 807
|b NG550V
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ văn 8
|c Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 188 tr.
|c 24 cm.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Sách giáo viên
|
650 |
|
|
|a Ngữ văn
|
650 |
|
|
|a Lớp 8
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
650 |
|
|
|a Tập làm văn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hoành Khung
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Khắc Phi
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Sử
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030607
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011251
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030607, KGT.0030608, KGT.0030609, KGT.0030610, KGT.0030611, KGT.0030612, KGT.0030613, KGT.0030614, KGT.0030615, KGT.0030616, KGT.0030617, KGT.0030618, KGT.0030619, KGT.0030620, KGT.0030621
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011251
|j KGT.0030607
|j KGT.0030608
|j KGT.0030610
|j KGT.0030611
|j KGT.0030613
|j KGT.0030614
|j KGT.0030616
|j KGT.0030617
|j KGT.0030619
|j KGT.0030621
|j KGT.0030620
|j KGT.0030609
|j KGT.0030612
|j KGT.0030615
|j KGT.0030618
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|