|
|
|
|
LEADER |
01699pam a22003498a 4500 |
001 |
00026484 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 6700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 807
|b NG550V
|
245 |
0 |
0 |
|a Ngữ văn 6
|c Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr.
|c 24 cm.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Ngữ văn
|
650 |
|
|
|a Lớp 6
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
650 |
|
|
|a Tập làm văn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Khắc Phi
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đình Chú
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Sử
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030444, KGT.0030445, KGT.0030446, KGT.0030447, KGT.0030448, KGT.0030449, KGT.0030450, KGT.0030451, KGT.0030452, KGT.0030453, KGT.0030454, KGT.0030455, KGT.0030456, KGT.0030457, KGT.0030458, KGT.0030459, KGT.0030460, KGT.0030461, KGT.0030462, KGT.0030463, KGT.0030464, KGT.0030465, KGT.0030466, KGT.0030467, KGT.0030468, KGT.0033190
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030444
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030445
|j KGT.0030446
|j KGT.0030448
|j KGT.0030449
|j KGT.0030451
|j KGT.0030461
|j KGT.0030463
|j KGT.0030465
|j KGT.0030466
|j KGT.0030468
|j KD.0011238
|j KGT.0030444
|j KGT.0030447
|j KGT.0030450
|j KGT.0030462
|j KGT.0030464
|j KGT.0030467
|j KGT.0033190
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011238
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|