|
|
|
|
LEADER |
01606pam a22003498a 4500 |
001 |
00026485 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 807
|b NG550V
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách giáo viên
|a Ngữ văn 6
|c Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 235 tr.
|c 24 cm.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Sách giáo viên
|
650 |
|
|
|a Ngữ văn
|
650 |
|
|
|a Lớp 6
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
650 |
|
|
|a Tập làm văn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Khắc Phi
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đình Chú
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Sử
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030427, KGT.0030428, KGT.0030429, KGT.0030430, KGT.0030431, KGT.0030432, KGT.0030433, KGT.0030434, KGT.0030435, KGT.0030436, KGT.0030437, KGT.0030438, KGT.0030439, KGT.0030440, KGT.0030441, KGT.0030442, KGT.0030443
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030427
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030429
|j KGT.0030430
|j KGT.0030432
|j KGT.0030433
|j KGT.0030435
|j KGT.0030438
|j KGT.0030440
|j KGT.0030442
|j KGT.0030443
|j KD.0011239
|j KGT.0030427
|j KGT.0030436
|j KGT.0030437
|j KGT.0030428
|j KGT.0030431
|j KGT.0030434
|j KGT.0030439
|j KGT.0030441
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011239
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|