|
|
|
|
LEADER |
01634pam a22003618a 4500 |
001 |
00026488 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 3300
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 807
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập ngữ văn 6
|c Nguyễn Khắc Phi (ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 80 tr.
|c 24 cm.
|b bảng
|
650 |
|
|
|a Ngữ văn
|
650 |
|
|
|a Lớp 6
|
650 |
|
|
|a Bài tập
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Tập làm văn
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Khắc Phi
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đình Chú
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Sử
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030478, KGT.0030479, KGT.0030480, KGT.0030481, KGT.0030482, KGT.0030483, KGT.0030484, KGT.0030485, KGT.0030486, KGT.0030487, KGT.0030488, KGT.0030489, KGT.0030490, KGT.0030491, KGT.0030492, KGT.0030493, KGT.0030494, KGT.0030495, KGT.0030496, KGT.0033083
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033083
|j KGT.0030479
|j KGT.0030480
|j KGT.0030482
|j KGT.0030483
|j KGT.0030485
|j KGT.0030486
|j KGT.0030488
|j KGT.0030489
|j KGT.0030491
|j KGT.0030492
|j KGT.0030494
|j KGT.0030495
|j KD.0011241
|j KGT.0030478
|j KGT.0030481
|j KGT.0030484
|j KGT.0030487
|j KGT.0030490
|j KGT.0030493
|j KGT.0030496
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011241
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030478
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|