|
|
|
|
LEADER |
01323pam a22003618a 4500 |
001 |
00026489 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 807
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập ngữ văn 7
|c Nguyễn Khắc Phi (ch.b)...[và nh. ng. khác]
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 108 tr.
|c 24 cm.
|b bảng
|
650 |
|
|
|a Ngữ văn
|
650 |
|
|
|a Lớp 7
|
650 |
|
|
|a Bài tập
|
650 |
|
|
|a Sách giáo khoa
|
650 |
|
|
|a Tập làm văn
|
650 |
|
|
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Khắc Phi
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Minh Thuyết
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Đình Chú
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đình Sử
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030528, KGT.0030529, KGT.0030530, KGT.0030531, KGT.0030532, KGT.0030533, KGT.0030534, KGT.0033084
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030528
|j KGT.0030529
|j KGT.0030531
|j KGT.0030534
|j KGT.0030532
|j KGT.0030533
|j KD.0011247
|j KGT.0030530
|j KGT.0033084
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011247
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030528
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|