|
|
|
|
LEADER |
01339pam a22003138a 4500 |
001 |
00026491 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.76
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập hóa học 9
|c Lê Xuân Trọng ch.b, Ngô Ngọc An, Ngô Văn Vụ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 144 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Xuân Trọng
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô Ngọc An
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô Văn Vụ
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011236
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030130
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030134
|j KGT.0030135
|j KGT.0030137
|j KGT.0030138
|j KGT.0030140
|j KD.0011236
|j KGT.0030130
|j KGT.0033703
|j KGT.0030132
|j KGT.0030133
|j KGT.0030131
|j KGT.0030136
|j KGT.0030139
|j KGT.0033141
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030130, KGT.0030131, KGT.0030132, KGT.0030133, KGT.0030134, KGT.0030135, KGT.0030136, KGT.0030137, KGT.0030138, KGT.0030139, KGT.0030140, KGT.0033141, KGT.0033703
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|