|
|
|
|
LEADER |
01487pam a22003138a 4500 |
001 |
00026492 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7900
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b H401H
|
245 |
0 |
0 |
|b Sách giáo viên
|c Lê Xuân Trọng ( tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|a Hóa học 9
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 203 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Cao Thị Thặng
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Xuân Trọng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Phú Tuấn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030148, KGT.0030149, KGT.0030150, KGT.0030151, KGT.0030152, KGT.0030153, KGT.0030154, KGT.0030155, KGT.0030156, KGT.0030157, KGT.0030158, KGT.0030159, KGT.0030160, KGT.0030161, KGT.0030162, KGT.0032316, KGT.0033140, KGT.0033696
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030148
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011235
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0033140
|j KGT.0032316
|j KGT.0030161
|j KGT.0030150
|j KGT.0030152
|j KGT.0030154
|j KGT.0030155
|j KGT.0030157
|j KGT.0030160
|j KGT.0030162
|j KGT.0033696
|j KGT.0030148
|j KGT.0030149
|j KGT.0030158
|j KGT.0030159
|j KD.0011235
|j KGT.0030151
|j KGT.0030153
|j KGT.0030156
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|