|
|
|
|
LEADER |
01300pam a22003138a 4500 |
001 |
00026493 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b H401H
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học 9
|c Lê Xuân Trọng ( tổng ch.b), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 176 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Cao Thị Thặng
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Xuân Trọng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô Văn Vụ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030129, KGT.0030141, KGT.0030142, KGT.0030143, KGT.0030144, KGT.0030145, KGT.0030146, KGT.0030147, KGT.0032317, KGT.0032378, KGT.0033696, KGT.0033695
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030129
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011234
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032378
|j KGT.0030141
|j KGT.0030143
|j KGT.0030144
|j KGT.0030146
|j KGT.0030129
|j KGT.0033695
|j KD.0011234
|j KGT.0030147
|j KGT.0030142
|j KGT.0030145
|j KGT.0032317
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|