|
|
|
|
LEADER |
01363pam a22003138a 4500 |
001 |
00026495 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 540.71
|b H401H
|
245 |
0 |
0 |
|a Hóa học 8
|c Lê Xuân Trọng ( tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 8
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Xuân Trọng
|e tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Cương
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Tất Hiển
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030106, KGT.0030107, KGT.0030108, KGT.0030109, KGT.0030110, KGT.0030111, KGT.0030112, KGT.0030113, KGT.0030114, KGT.0030115, KGT.0032314, KGT.0032384, KGT.0033139
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033139
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011232
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0032384
|j KD.0011232
|j KGT.0030106
|j KGT.0030108
|j KGT.0030109
|j KGT.0030113
|j KGT.0030114
|j KGT.0030110
|j KGT.0030111
|j KGT.0033139
|j KGT.0030107
|j KGT.0030112
|j KGT.0030115
|j KGT.0032314
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|