|
|
|
|
LEADER |
01295pam a22003138a 4500 |
001 |
00026501 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.71
|b Đ301L
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lí 7
|c Phan Huy Xu ch.b, Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 228 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lí
|
700 |
1 |
# |
|a Mai Phú Thanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Danh
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Huy Xu
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0030880, KGT.0030881, KGT.0030882, KGT.0030883, KGT.0030884, KGT.0030885, KGT.0030886, KGT.0030887, KGT.0030888, KGT.0030889, KGT.0030890, KGT.0032354
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030880
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011270
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030880
|j KGT.0030881
|j KGT.0030883
|j KGT.0030884
|j KGT.0030886
|j KGT.0030887
|j KGT.0030889
|j KGT.0030890
|j KD.0011270
|j KGT.0032354
|j KGT.0030882
|j KGT.0030885
|j KGT.0030888
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|