|
|
|
|
LEADER |
01426pam a22003138a 4500 |
001 |
00026508 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 7300
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 907
|b L302S
|
245 |
0 |
0 |
|c Phan Ngọc Liên (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|a Lịch sử 8
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 160 tr.
|c 24 cm.
|b minh họa. bản đồ
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lịch sử
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 8
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Chí
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Cơ
|
700 |
1 |
# |
|a Phan Ngọc Liên
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0030789
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011263
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011263
|j KGT.0030790
|j KGT.0030791
|j KGT.0030793
|j KGT.0030794
|j KGT.0030796
|j KGT.0030797
|j KGT.0030801
|j KGT.0030802
|j KGT.0030804
|j KGT.0030799
|j KGT.0030789
|j KGT.0030792
|j KGT.0030795
|j KGT.0030798
|j KGT.0030800
|j KGT.0030803
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0030789, KGT.0030790, KGT.0030791, KGT.0030792, KGT.0030793, KGT.0030794, KGT.0030795, KGT.0030796, KGT.0030797, KGT.0030798, KGT.0030799, KGT.0030800, KGT.0030801, KGT.0030802, KGT.0030803, KGT.0030804
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|