|
|
|
|
LEADER |
01253pam a22003138a 4500 |
001 |
00026514 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.1
|b T306TR
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng trung quốc 9
|c Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b), Bùi Đức Thiệp (ch.b), Liêu Vĩnh Dũng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 9
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 120 tr.
|c 24 cm.
|b minh họa
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng trung quốc
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi Đức Thiệp
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Liêu Vĩnh Dũng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Cầu
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031244, KGT.0031245, KGT.0031246, KGT.0031247, KGT.0031248, KGT.0031249, KGT.0031250
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031244
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011309
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011309
|j KGT.0031244
|j KGT.0031246
|j KGT.0031247
|j KGT.0031250
|j KGT.0031248
|j KGT.0031245
|j KGT.0031249
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|