|
|
|
|
LEADER |
00843pam a22002778a 4500 |
001 |
00026518 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 448
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập tiếng Pháp 9
|c Nguyễn Hữu Thọ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 107 tr.
|c 24 cm.
|b minh họa
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Pháp
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Thọ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011305
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011305
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|