|
|
|
|
LEADER |
01192pam a22003258a 4500 |
001 |
00026525 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 5400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 448
|b T306PH
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Pháp 6
|c Nguyễn Hữu Thọ (tổng ch.b. kêm ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 135 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Thọ
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Thế Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Đào Thế Lân
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031002
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011297
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031001
|j KGT.0031003
|j KGT.0031004
|j KGT.0031005
|j KGT.0031006
|j KD.0011297
|j KGT.0031002
|j KGT.0031007
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031002, KGT.0031003, KGT.0031004, KGT.0031005, KGT.0031006, KGT.0031007, KGT.0031001
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|