|
|
|
|
LEADER |
01252pam a22003258a 4500 |
001 |
00026529 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110815s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4200
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 491.7
|b T306NG
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiếng Nga 9
|c Đỗ Đình Tống (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 9
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Nga
|
700 |
1 |
# |
|a Dương Đức Niệm
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng Cơ Mưu
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ Đình Tống
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031193, KGT.0031194, KGT.0031195, KGT.0031196, KGT.0031197, KGT.0031198, KGT.0031199
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031193
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011294
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011294
|j KGT.0031194
|j KGT.0031195
|j KGT.0031196
|j KGT.0031197
|j KGT.0031199
|j KGT.0031193
|j KGT.0031198
|
910 |
|
|
|d 15/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|