|
|
|
|
LEADER |
01259pam a22003138a 4500 |
001 |
00026555 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 5500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 796.071
|b TH250D
|
245 |
0 |
0 |
|a Thể dục 7
|b Sách giáo viên
|c Trần Đồng Lâm (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 136 tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
650 |
# |
4 |
|a Thể dục
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Đồng Lâm
|e tổng ch.b. kiêm ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Bích Huệ
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ Học Hải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031564, KGT.0031565, KGT.0031566, KGT.0031567, KGT.0031568, KGT.0031569, KGT.0031570
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031564
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011340
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031565
|j KGT.0031566
|j KGT.0031568
|j KGT.0031570
|j KD.0011340
|j KGT.0031564
|j KGT.0031567
|j KGT.0031569
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|