|
|
|
|
LEADER |
01202pam a22003018a 4500 |
001 |
00026565 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 741.071
|b M300TH
|
245 |
0 |
0 |
|a Mĩ thuật 6
|b Sách giáo viên
|c Đàm Luyện (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 4
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 152 tr.
|b tranh vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
650 |
# |
4 |
|a Mĩ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Quốc Toản
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Triệu Khắc Lễ
|
700 |
1 |
# |
|a Đàm Luyện
|e tổng ch.b.
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031439, KGT.0031440, KGT.0031441, KGT.0031442, KGT.0031443, KGT.0031444, KGT.0031445
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031439
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011328
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031439
|j KGT.0031440
|j KGT.0031441
|j KGT.0031443
|j KGT.0031444
|j KD.0011328
|j KGT.0031442
|j KGT.0031445
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|