|
|
|
|
LEADER |
01409pam a22003258a 4500 |
001 |
00026572 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110816s2006 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 9000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 780.71
|b Â120NH
|
245 |
0 |
0 |
|a Âm nhạc và mĩ thuật 7
|c Hoàng Long (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 171 tr.
|b minh hoạ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Mĩ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 7
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Âm nhạc
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng Long
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng Lân
|e ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|e tổng ch.b.
|a Đàm Luyện
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0031508, KGT.0031509, KGT.0031510, KGT.0031511, KGT.0031512, KGT.0031513, KGT.0031514, KGT.0031515, KGT.0031516, KGT.0031517, KGT.0031518, KGT.0031519, KGT.0031520, KGT.0031521
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031508
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011330
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031510
|j KGT.0031511
|j KGT.0031513
|j KGT.0031514
|j KGT.0031516
|j KGT.0031517
|j KGT.0031521
|j KGT.0031508
|j KD.0011330
|j KGT.0031518
|j KGT.0031509
|j KGT.0031512
|j KGT.0031515
|j KGT.0031519
|j KGT.0031520
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|