|
|
|
|
LEADER |
01365pam a22003258a 4500 |
001 |
00026573 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110816s2002 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 780.71
|b Â120NH
|
245 |
0 |
0 |
|a Âm nhạc và mĩ thuật 6
|c Hoàng Long (tổng ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 163 tr.
|b minh hoạ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Mĩ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 6
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Âm nhạc
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng Long
|e tổng ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Quốc Toản
|e ch.b.
|
700 |
1 |
# |
|a Đàm Luyện
|e tổng ch.b.
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0031495
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011327
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031495, KGT.0031496, KGT.0031497, KGT.0031498, KGT.0031499, KGT.0031500, KGT.0031501, KGT.0031502, KGT.0031503, KGT.0031504, KGT.0031505, KGT.0031506, KGT.0031507
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0031496
|j KGT.0031497
|j KGT.0031499
|j KGT.0031500
|j KGT.0031504
|j KGT.0031505
|j KGT.0031507
|j KD.0011327
|j KGT.0031502
|j KGT.0031495
|j KGT.0031498
|j KGT.0031501
|j KGT.0031503
|j KGT.0031506
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|