|
|
|
|
LEADER |
01077pam a22003018a 4500 |
001 |
00026582 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110816s2004 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.71
|b S312H
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|e (tổng ch.b)
|
245 |
0 |
0 |
|a Sinh học 11
|c Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b), Lê Đình Tuấn (ch.b), Nguyễn Như Khanh
|b Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học XH & NV: Sách giáo viên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|b minh họa
|c 24 cm.
|a 167 tr.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ 2
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Đình Tuấn
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Như Khanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0011142
|
852 |
# |
# |
|j KD.0011142
|
910 |
|
|
|d 16/08/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|